Thước cặp điện tử (573-601-20), 0 – 150 mm
| |
|
|
Thước cặp điện tử (573-601-20)… | |
Thước cặp điện tử (552-303-10), 0 – 600 mm (20.1 – 620 mm)
| |
|
|
Thước cặp điện tử (552-303-10)… | |
Thước cặp điện tử (500-501-10), 0 – 600 mm
| |
|
|
Thước cặp điện tử (500-501-10)… | |
Thước cặp điện tử (500-182-30), 0 – 200 mm
| |
|
|
Thước cặp điện tử (500-182-30)… | |
Thước cặp điện tử (573-752-20), 0 – 6 in
| |
|
|
Thước cặp điện tử (573-752-20)… | |
Thước cặp điện tử (500-785), 0 – 8 in
| |
|
|
Thước cặp điện tử (500-785), 0… | |
Thước cặp điện tử (500-776), 0 – 150 mm
| |
|
|
Thước cặp điện tử (500-776), 0… | |
Thước cặp điện tử (500-702-20), 0 – 150 mm
| |
|
|
Thước cặp điện tử (500-702-20)… | |
Thước cặp điện tử (500-505-10), 0 – 18 in
| |
|
|
Thước cặp điện tử (500-505-10)… | |
Thước cặp điện tử (500-464), 0 – 6 in
| |
|
|
Thước cặp điện tử (500-464), 0… | |