Thước cặp điện tử (500-714-20), 0 – 300 mm
| |
|
|
Thước cặp điện tử (500-714-20)… | |
Thước cặp điện tử (500-718-11), 0 – 300 mm
| |
|
|
Thước cặp điện tử (500-718-11)… | |
Thước cặp điện tử (500-704-20), 0 – 300 mm
| |
|
|
Thước cặp điện tử (500-704-20)… | |
Thước cặp điện tử (500-708-11), 0 – 300 mm
| |
|
|
Thước cặp điện tử (500-708-11)… | |
Thước cặp điện tử (500-752-20), 0 – 6 in
| |
|
|
Thước cặp điện tử (500-752-20)… | |
Thước cặp điện tử (500-753-20), 0 – 8 in
| |
|
|
Thước cặp điện tử (500-753-20)… | |
Thước kẹp điện tử 500-753-20 (phạm vi đo 0-8”)
| |
|
|
Thước kẹp điện tử 500-753-20 (… | |
Thước cặp điện tử (500-754-10), 0 – 300 mm
| |
|
|
Thước cặp điện tử (500-754-10)… | |
Thước cặp điện tử (573-662-20), 0 – 150 mm
| |
|
|
Thước cặp điện tử (573-662-20)… | |
Thước cặp điện tử (500-150-30), 0 – 100 mm
| |
|
|
Thước cặp điện tử (500-150-30)… | |