Thước cặp điện tử (573-181-30), 0 – 100 mm
| |
|
|
Thước cặp điện tử (573-181-30)… | |
Thước cặp điện tử (573-182-30), 0 – 150 mm
| |
|
|
Thước cặp điện tử (573-182-30)… | |
Thước cặp điện tử (552-181-10), 0 – 450 mm
| |
|
|
Thước cặp điện tử (552-181-10)… | |
Thước kẹp điện tử với kẹp có thể hoán đổi cho nhau 552-182-10
| |
|
|
Thước kẹp điện tử với kẹp có t… | |
Thước cặp điện tử (552-183-10), 0 – 1000 mm
| |
|
|
Thước cặp điện tử (552-183-10)… | |
Thước cặp điện tử (552-184-10), 0 – 1500 mm
| |
|
|
Thước cặp điện tử (552-184-10)… | |
Thước cặp điện tử (552-185-10), 0 – 2000 mm
| |
|
|
Thước cặp điện tử (552-185-10)… | |
Thước cặp điện tử (573-611-20), 0 – 150 mm
| |
|
|
Thước cặp điện tử (573-611-20)… | |
Thước cặp điện tử (573-602-20), 0 – 200 mm
| |
|
|
Thước cặp điện tử (573-602-20)… | |
Thước kẹp điện tử 573-612 (phạm vi đo 0-200mm)
| |
|
|
Thước kẹp điện tử 573-612 (phạ… | |