Thước cặp điện tử (552-302-10), 0 – 450 mm (20.1 – 470 mm)
| |
|
|
Thước cặp điện tử (552-302-10)… | |
Thước kẹp điện tử với kẹp chuẩn 552-303-10 (phạm vi đo 0-600mm)
| |
|
|
Thước kẹp điện tử với kẹp chuẩ… | |
Thước cặp điện tử (552-156-10), 0 – 600 mm (20.1 – 620 mm)
| |
|
|
Thước cặp điện tử (552-156-10)… | |
Thước cặp điện tử (552-155-10), 0 – 450 mm (20.1 – 470 mm)
| |
|
|
Thước cặp điện tử (552-155-10)… | |
Thước cặp điện tử (552-150-10), 0 – 450 mm (20.1 – 470 mm)
| |
|
|
Thước cặp điện tử (552-150-10)… | |
Thước cặp điện tử (552-151-10), 0 – 600 mm (20.1 – 620 mm)
| |
|
|
Thước cặp điện tử (552-151-10)… | |
Thước cặp điện tử (552-152-10), 0 – 1000 mm (20.1 – 1020 mm)
| |
|
|
Thước cặp điện tử (552-152-10)… | |
Thước cặp điện tử (552-153-10), 0 – 1500 mm (20.1 – 1520 mm)
| |
|
|
Thước cặp điện tử (552-153-10)… | |
Thước cặp điện tử (552-154-10), 0 – 2000 mm (20.1 – 2020 mm)
| |
|
|
Thước cặp điện tử (552-154-10)… | |
Thước cặp điện tử (573-191-30), 0 – 180 mm
| |
|
|
Thước cặp điện tử (573-191-30)… | |