Thước cặp điện tử (500-453), 0 – 100 mm
| |
|
|
Thước cặp điện tử (500-453), 0… | |
Thước cặp điện tử (500-444), 0 – 150 mm
| |
|
|
Thước cặp điện tử (500-444), 0… | |
Thước cặp điện tử (500-454), 0 – 150 mm
| |
|
|
Thước cặp điện tử (500-454), 0… | |
Thước cặp điện tử (500-445), 0 – 200 mm
| |
|
|
Thước cặp điện tử (500-445), 0… | |
Thước cặp điện tử (500-455), 0 – 200 mm
| |
|
|
Thước cặp điện tử (500-455), 0… | |
Thước cặp điện tử (551-301-20), 0 – 200 mm (10.1 – 210 mm)
| |
|
|
Thước cặp điện tử (551-301-20)… | |
Thước kẹp điện tử 551-331-10 (phạm vi đo 0-300mm)
| |
|
|
Thước kẹp điện tử 551-331-10 (… | |
Thước cặp điện tử (551-204-10), 0 – 500 mm (20.1 – 520 mm)
| |
|
|
Thước cặp điện tử (551-204-10)… | |
Thước cặp điện tử (551-206-10), 0 – 750 mm (20.1 – 770 mm)
| |
|
|
Thước cặp điện tử (551-206-10)… | |
Thước cặp điện tử (551-207-10), 0 – 1000 mm (20.1 – 1020 mm)
| |
|
|
Thước cặp điện tử (551-207-10)… | |